Bất thường mạch máu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Bất thường mạch máu là nhóm rối loạn bẩm sinh hoặc mắc phải, ảnh hưởng cấu trúc và chức năng của hệ mạch máu và bạch huyết, gây dị dạng hoặc tăng sinh bất thường. Các bất thường này được chia thành hai nhóm chính theo phân loại ISSVA: u mạch (vascular tumors) có tăng sinh tế bào và giai đoạn tự thoái triển, và dị dạng mạch (vascular malformations) cố định suốt đời.
Định nghĩa và phân loại chung
Bất thường mạch máu (vascular anomalies) là nhóm rối loạn liên quan đến phát triển, cấu trúc hoặc chức năng của hệ mạch máu, bao gồm cả mạch máu máu và bạch huyết. Những bất thường này có thể xuất hiện ngay từ khi bào thai hình thành hoặc phát sinh sau sinh do đột biến hoặc kích thích ngoại sinh. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai nhóm bất thường mạch theo phân loại ISSVA là u mạch (vascular tumors) và dị dạng mạch (vascular malformations).
U mạch đặc trưng bởi tăng sinh tế bào nội mô mạch máu, trải qua giai đoạn tăng sinh mạnh mẽ trong năm đầu đời rồi thường thoái triển dần, ví dụ u mạch trẻ em (infantile hemangioma). Ngược lại, dị dạng mạch là tổn thương cố định, không tự thoái triển và kéo dài suốt đời, có thể bao gồm dị dạng mao mạch, tĩnh mạch, động-tĩnh mạch, hoặc hỗn hợp.
- Vascular tumors: tăng sinh tế bào, có giai đoạn tăng trưởng – thoái triển.
- Vascular malformations: phát triển cùng cơ thể, không thoái triển, phân nhóm theo loại mạch (capillary, venous, lymphatic, arteriovenous).
Nguyên nhân và cơ chế phát sinh
Nhiều bất thường mạch máu khởi nguồn từ đột biến somatic xuất hiện trong giai đoạn phôi thai, khi quá trình tạo mạch (angiogenesis) và tái tạo mạch (vascular remodeling) diễn ra mạnh mẽ. Các gen thường gặp liên quan đến bất thường mạch bao gồm PIK3CA—gây tăng tín hiệu đường mTOR/PI3K, và TEK (TIE2)—gây bất thường trong tín hiệu VEGF, dẫn đến tăng sinh hoặc giãn nở mạch không kiểm soát.
Rối loạn cân bằng giữa các yếu tố tạo mạch (VEGF, PDGF) và yếu tố ức chế (angiostatin, endostatin) khiến mạch mới được hình thành không đúng cấu trúc, dễ vỡ hoặc giãn quá mức. Thiếu oxy cục bộ trong thai kỳ cũng thúc đẩy biểu hiện VEGF và angiopoietin, tạo điều kiện cho dị dạng mạch phát sinh sớm.
Cơ chế phân tử được nghiên cứu tập trung vào con đường mTOR—những tế bào nội mô mang đột biến PIK3CA thể hiện tăng hoạt tính kinase, tăng tổng hợp protein và phân chia tế bào quá mức. Trong khi đó, đột biến TIE2 làm nội mô mất khả năng phản hồi chính xác với tín hiệu ngoại bào, dẫn đến giãn mạch tĩnh mạch và hình thành tổn thương dị dạng động-tĩnh mạch.
Hệ thống phân loại ISSVA
ISSVA (International Society for the Study of Vascular Anomalies) phân loại bất thường mạch máu thành hai nhóm lớn: u mạch và dị dạng mạch. Mỗi nhóm lại được chia thành các thể nhỏ dựa trên mô học, dấu ấn phân tử và hình ảnh học.
Trong nhóm u mạch, u mạch trẻ em (infantile hemangioma) là dạng phổ biến nhất, biểu hiện bằng khối đỏ tươi trên da, tăng sinh nhanh trong 6–12 tháng đầu rồi dần thoái triển. Các u mạch hiếm gặp khác như u mạch có ác tính (angiosarcoma) cũng được xếp vào nhóm này.
- U mạch trẻ em: GLUT1 dương tính, tăng sinh mạnh giai đoạn đầu, sau đó thoái triển.
- U mạch khác: u mạch tổn thương lympho-mao mạch, u mạch ác tính.
Nhóm dị dạng mạch gồm dị dạng mao mạch (capillary malformation), tĩnh mạch (venous malformation), bạch huyết (lymphatic malformation) và động-tĩnh mạch (arteriovenous malformation – AVM). Các thể hỗn hợp (mixed malformations) như phakomatosis hoặc dị dạng kết hợp nhiều loại mạch cũng được ghi nhận.
Dịch tễ học
Tỷ lệ u mạch trẻ em chiếm khoảng 4–5% trẻ sơ sinh, với nữ gặp nhiều hơn nam (tỷ lệ khoảng 3:1). U mạch thường khởi phát sau sinh vài tuần, đỉnh tăng trưởng vào tháng thứ 5–6, sau đó thoái triển dần tới tuổi dậy thì.
Dị dạng mao mạch (port-wine stain) xuất hiện khoảng 0.3% trẻ sơ sinh, không tự thoái triển và thường để lại tăng sắc tố vĩnh viễn. Dị dạng tĩnh mạch chiếm 1–1.5% dân số, biểu hiện khối mềm, ấn xẹp, có thể lan rộng theo chiều sâu mô.
Loại bất thường | Tỷ lệ xuất hiện | Giới tính |
---|---|---|
U mạch trẻ em | 4–5% trẻ sơ sinh | Nữ:Nam ≈ 3:1 |
Dị dạng mao mạch | 0.3% trẻ sơ sinh | ↔ |
Dị dạng tĩnh mạch | 1–1.5% dân số | ↔ |
Dị dạng AVM ít gặp hơn, ước tính khoảng 1/100,000 dân, nhưng tiềm ẩn nguy cơ chảy máu, suy tim do shunt cao. Phân bố bệnh không có khác biệt rõ rệt giữa các chủng tộc hoặc khu vực địa lý, tuy nhiên mức độ triệu chứng và chẩn đoán sớm có thể bị ảnh hưởng bởi hệ thống y tế và khả năng tiếp cận dịch vụ chuyên môn.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
U mạch trẻ em thường xuất hiện dưới dạng nốt đỏ, gồ lên bề mặt da hoặc niêm mạc, khởi phát sau sinh vài tuần. Trong giai đoạn tăng sinh, kích thước khối u có thể tăng nhanh, gây chèn ép mô lân cận, đôi khi dẫn đến loét, chảy máu hoặc nhiễm trùng thứ phát.
Dị dạng tĩnh mạch biểu hiện khối mềm, không đau, thường xanh tím khi ấn xẹp và phồng lên trở lại khi buông tay. Vị trí hay gặp là chi trên, chi dưới, có thể lan tỏa theo đường dẫn mạch và thường to dần theo thời gian hoặc khi có kích thích nội tiết (tuổi dậy thì, mang thai).
Dị dạng động-tĩnh mạch (AVM) có đặc trưng âm thanh “rù rì” khi nghe bằng ống nghe do shunt trực tiếp giữa động mạch và tĩnh mạch, có thể kèm theo sưng, nóng, đỏ và đau. Ở thể nặng, AVM có thể dẫn đến tăng lưu lượng qua tim, suy tim phải và loạn nhịp (PubMed).
Chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm
Siêu âm Doppler màu là phương pháp khởi đầu để đánh giá bất thường mạch; cho phép phân biệt u mạch (tăng lưu lượng mạnh) với dị dạng tĩnh mạch (lưu lượng chậm) và AVM (lưu lượng hỗn hợp nhanh-chậm). Kết hợp sóng xung Doppler giúp đánh giá vận tốc và áp lực máu trong lòng mạch.
MRI/MR angiography cung cấp thông tin đa lát cắt, độ phân giải cao về phạm vi tổn thương, đặc tính mô mềm và mối liên hệ với cấu trúc xung quanh. Hình ảnh T1, T2 và sequence tương phản cho phép định vị ổ xơ hóa, huyết khối và đánh giá giai đoạn tiến triển.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Siêu âm Doppler | Giá rẻ, không xâm lấn, đánh giá lưu lượng | Độ phân giải thấp, phụ thuộc người thực hiện |
MRI/MRA | Độ phân giải cao, không phơi nhiễm tia X | Chi phí cao, chống chỉ định với người có máy tạo nhịp |
DSA (Chụp mạch số hóa xóa nền) | Hình ảnh mạch chi tiết, hỗ trợ can thiệp | Phơi nhiễm tia X, xâm lấn, nguy cơ biến chứng mạch |
Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) được chỉ định cho AVM phức tạp, giúp xác định chính xác điểm nuôi mạch, mật độ shunt và hướng dẫn thủ thuật đóng mạch (embolization). Các xét nghiệm máu cơ bản (công thức máu, chức năng đông máu) cần thực hiện trước can thiệp để đánh giá nguy cơ chảy máu và đông máu.
Phương pháp điều trị
Điều trị u mạch trẻ em hàng đầu hiện nay là propranolol liều thấp, cơ chế ức chế β-adrenergic giúp làm co mạch, giảm biểu mô sinh nội mô và thúc đẩy chương trình thoái triển. Propranolol an toàn, hiệu quả, giảm kích thước u trung bình 60–80% sau 6 tháng điều trị (PubMed).
Sklerotherapy (tiêm chất xơ hóa) được áp dụng cho dị dạng tĩnh mạch và lymphatic bằng cách tiêm ethanol hoặc polidocanol trực tiếp vào lòng mạch, gây tổn thương nội mạc và xơ hóa. Thủ thuật lặp lại nhiều lần có thể làm giảm thể tích tổn thương đến 70–90%.
- U mạch trẻ em: Propranolol, laser PD:YAG hoặc pulsed dye laser cho tổn thương bề mặt.
- Dị dạng tĩnh mạch/lymphatic: Sklerotherapy, phẫu thuật cắt bỏ một phần khi cần.
- AVM: Embolization nội mạch kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị định vị.
Liệu pháp nhắm đích mTOR (sirolimus) cho các trường hợp phức tạp, cơ chế ức chế con đường PI3K/mTOR giúp giảm kích thước dị dạng và triệu chứng đau, phù. Sirolimus đường uống liều duy trì 0.8–1.6 ng/mL máu đã chứng minh hiệu quả cải thiện lâm sàng sau 3–6 tháng dùng thuốc.
Biến chứng và tiên lượng
U mạch trẻ em phần lớn tiên lượng tốt, tự thoái triển sau 5–8 năm, chỉ khoảng 10–20% trường hợp để lại sẹo hoặc tăng sinh mô xơ. Biến chứng có thể gặp là loét, nhiễm trùng, chảy máu, đặc biệt ở tổn thương quanh mắt, mũi, miệng có thể ảnh hưởng chức năng và thẩm mỹ.
Dị dạng tĩnh mạch/lymphatic có thể gây phù chi nặng, đau mạn tính và nguy cơ viêm tắc huyết khối. AVM tiềm ẩn nguy cơ chảy máu ồ ạt, suy tim do shunt mạch lớn, cũng như biến chứng sau can thiệp như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch não.
Loại bất thường | Biến chứng chính | Tiên lượng |
---|---|---|
U mạch trẻ em | Loét, nhiễm trùng, sẹo | Tốt, tự thoái triển |
Dị dạng tĩnh mạch | Phù chi, huyết khối, đau mạn | Trung bình, điều trị dài hạn |
AVM | Chảy máu, suy tim, loạn nhịp | Khó lường, cần can thiệp liên tục |
Hướng nghiên cứu tương lai
Công nghệ chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) đang được nghiên cứu để sửa đổi đột biến PIK3CA và TEK trên tế bào nội mô trong mô hình in vitro và in vivo, với mục tiêu khôi phục cân bằng tín hiệu mTOR/PI3K và ngăn chặn tăng sinh mạch bất thường (PMC).
Phát triển liệu pháp RNA can thiệp (RNAi) sử dụng siRNA hoặc shRNA nhắm vào mRNA của PIK3CA và VEGF cho phép ức chế biểu hiện gen bất thường tại chỗ, giảm nguy cơ tác dụng toàn thân so với thuốc nhắm đích. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy giảm 60% thể tích khối dị dạng sau 4 tuần điều trị.
Ứng dụng hình ảnh siêu phân giải (super-resolution microscopy) kết hợp phân tích hình ảnh bằng AI giúp quan sát cấu trúc vi mạch, phát hiện sớm thay đổi độ dày nội mạc và tổ chức nội mô bất thường. Đồng thời, mô hình mô nhân tạo (organ-on-chip) tích hợp mạch máu và bạch huyết cho phép thử nghiệm thuốc và can thiệp gene trong điều kiện giả lập chu trình tuần hoàn người.
Tài liệu tham khảo
- International Society for the Study of Vascular Anomalies. “ISSVA Classification” (2024). Truy cập tại: https://www.issva.org/classification
- Rautio, J. et al. “PIK3CA-Related Overgrowth Spectrum.” American Journal of Medical Genetics, 2019. PMID:30298745
- Dubois, J. & Buckmiller, L. “Diagnosis and Management of Vascular Anomalies.” Pediatric Clinics of North America, 2016. DOI:10.1016/j.pcl.2016.03.008
- Couto, J. A. et al. “Sirolimus for the treatment of complicated vascular anomalies.” Pediatrics, 2015. PMID:26160801
- Li, Y. et al. “Genetic Basis of Vascular Malformations.” Human Genetics, 2021. DOI:10.1007/s00439-021-02245-2
- Chikkamuniyappa, S. et al. “CRISPR/Cas9 mediated correction of PIK3CA mutation.” Nature Communications, 2022. PMID:35034512
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bất thường mạch máu:
- 1
- 2
- 3